Danh sách thiết bị phòng Thí nghiệm (LAS-XD 797) 

STT

Tên thiết bị

Số lượng

(cái – bộ)

Nước

Sản

xuất

Chỉ tiêu xác định

 

1

Bộ sàn tiêu Chuẩn lỗ vuông

02

TQ

 

 

 

Thiết bị
dùng chung

 

2

Cân kỹ thuật điện tử 4 kg

01

Nhật

 

3

Cân kỹ thuật điện tử 15 kg

01

Nhật

 

4

Tủ sấy 3000c

01

TQ

 

5

Đồng hồ bấm giây

01

TQ

 

6

Bếp điện

01

TQ

 

7

Dàn khoan địa chất XY-1

01

TQ

Thiết bị khảo sát và thí nghiệm địa chất

 

8

Bộ dụng cụ thí nghiệm cắt cánh
hiện trường

01

TQ

 

9

Bộ sàng thí nghiệm đất

01

VN

 

10

Tỷ trọng kế 152H

01

Pháp

 

11

Bình tỹ trọng 100ml

10

TQ

 

12

Ống đong 100ml

02

TQ

 

13

Ống đong 250ml

02

TQ

 

14

 

Ống đong 500ml

02

TQ

 

15

Ống đong 1000ml

01

TQ

Thí nghiệm đất

 

16

Bình tam giác có nút 1000ml

01

TQ

 

23

Chùy xuyên Valixiep

01

TQ

 

18

Bộ cassagrande

01

VN

 

19

Tấm kính nhám

02

VN

 

20

Hộp nhôm thí nghiệm độ ẩm

70

TQ

 

21

Máy nén đất

04

TQ

 

22

Máy cắt đất

01

TQ

 

23

Bộ cối chày sứ

01

TQ

 

24

Bộ cối chày đồng

01

VN

 

25

Dao vòng

50

TQ

 

26

Bộ cối chày Proctor cải tiến

02

VN

 

27

Bộ cối chày Proctor tiêu Chuẩn

02

VN

 

28

Thiết bị thí nghiệm nén không hạn chế nở hông

01

VN

 

29

Bộ thiết bị thí nghiệm góc nghỉ của
đất rời

01

VN

 

30

Bình hút chân không

01

TQ

 

31

Thướt kẹp cải tiến

01

TQ

Thí nghiệm
cốt liệu

 

32

Bộ côn chày

01

TQ

 

33

Kính lúp

01

TQ

 

34

Bộ khuôn nén dập trong xilanh

02

VN

 

35

Bộ thùng đong

02

VN

 

36

Máy thí nghiệm mài mòn Los

01

VN

 

37

Bộ thí nghiệm khối lượng riêng

01

VN

 

38

Phiễu xác định khối lượng thể tích

02

VN

 

39

Bình tỷ trọng 250ml

01

VN

Thí nghiệm ximăng

 

40

Bộ vica

01

TQ

 

41

Khôn Le chatelier

03

TQ

 

42

Quả gia tải

01

VN

 

43

Bàn giằn

01

VN

 

 

 

44

Nồi hấp

01

TQ

 

45

Côn thử độ sụt

01

VN

Thí nghiệm bêtông

 

46

Khuôn đúc mẫu bêtông 150x150x150mm

05

VN

 

47

Khuôn đúc mẫu bêtông 150x300mm

04

VN

 

48

Khuôn đúc mẫu bêtông 200x200x200mm

02

TQ

 

49

Máy nén bê tông  2000KN – TYA-2000 (2046)

01

TQ

 

50

Máy uốn kéo nén vạn năng WE-1000B

01

TQ

Thí nghiệm
thép + bêtông

 

51

Máy nén gạch, vữa

01

VN

Thí nghiệm gạch, vữa

 

52

Bộ gối uốn gạch

02

VN

 

53

Khuôn đúc mẫu 40x40x160mm

02

TQ

 

54

Dụng cụ gá nén mẫu 40x40mm

01

TQ

 

55

Bàn dằn mẫu vữa

01

VN

 

56

Phểu rót cát

01

VN

Thí nghiệm   hiện trường

 

58

Bộ dao đai

02

VN

 

59

Kích 200 tấn

01

VN

 

60

Kích 180 tấn

01

VN

 

61

Kích 50 tấn

01

VN

 

62

Kích 10 tấn

01

VN

 

63

Đồng hồ Chuyển vị

04

Nhật

 

64

Đồng hồ Chuyển vị

04

TQ

 

65

Đế từ

10

TQ

 

66

Máy CBR

02

TQ

 

67

Bộ cần belkenman theo TCVN 8867-2011

01

TQ

 

68

Bộ cần đo Mô đun đàn hồi theo TCVN 8861-2011

01

VN

 

69

Búa thử độ cứng bê tông

01

Ý

 

70

Máy siêu âm bê tông

01

Ý

 

71

Máy khoan mẫu bê tông + bê tông nhựa

01

NB

 

72

Thướt dài 3m

01

TQ

 

73

Máy chiết nhựa ly tâm

01

TQ

Thí nghiệm     BT nhựa + nhựa đường

 

74

Thiết bị thí nghiệm độ giãn dài

01

TQ

 

75

Thiết bị thí nghiệm độ hóa mềm

01

TQ

 

76

Thiết bị thí nghiệm độ bắt lửa

01

TQ

 

77

Bộ thiết bị thí nghiệm Marshall

01

TQ

 

78

Thiết bị thí nghiệm độ chặt trong phòng

01

TQ

 

79

Thiết bị thí nghiệm khối lượng riêng

01

TQ

 

80

Thiết bị thí nghiệm độ dính bám

01

TQ

 

81

Thiết bị thí nghiệm độ kim lún

01

TQ

 

Ngoài các thiết bị máy móc nêu trên chúng tôi còn sử dụng các phần mềm hổ trợ như: Word, Excel, Autocad, phần mềm dự toán, mathcad….

DỰ ÁN TIÊU BIỂU